Nha Khoa Hoa Kỳ mặc dù mức giá rẻ nhất khu vực nhưng chất lượng luôn được khách hàng đánh giá 5 sao.
- Hầu hết khách hàng phản hồi tích cực về:
- Sự hài lòng với kết quả phục hình răng.
- Chi phí tiết kiệm mà vẫn nhận được chất lượng cao.
- Không gian phòng khám sạch sẽ, hiện đại.
- Nhiều người nhận xét: “Dịch vụ 5 sao với giá cả hợp lý.”
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
NỘI DUNG KHÁM BỆNH | GIÁ TIỀN |
---|---|
Khám và tư vấn | MIỄN PHÍ |
Chụp X-Quang & Sensor |
MIỄN PHÍ |
Chỗ nghỉ trong ngày cho bệnh nhân ở xa | MIỄN PHÍ |
II. RĂNG SỨ THẨM MỸ |
LOẠI RĂNG SỨ | CHI PHÍ | GIẮ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
Răng sứ kim loại chính hãng USA | 1.600.000 VNĐ/Răng | 800.000 VNĐ |
Răng sứ Titan | 2.000.000 VNĐ/Răng | 1.000.000 VNĐ |
Răng toàn sứ Zirconia ( Bảo Hành 2 năm ) |
2.400.000 VNĐ/Răng | 1.200.000 VNĐ |
Răng sứ toàn sứ Cercon HT ( Bảo Hành 5 năm ) |
6.400.000 VNĐ/Răng | 3.200.000 VNĐ |
Răng toàn sứ Lava Plus chính hãng USA ( Bảo Hành 10 năm ) |
11.000.000 VNĐ/Răng | 5.500.000 VNĐ |
Răng toàn sứ cao cấp Lisi chính hãng Japan ( Bảo Hành 12 năm ) |
16.000.000 VNĐ/Răng | 8.000.000 VNĐ |
Mặt dán sứ Veneer Emax Chính hãng Germany ( BH 5 năm ) | 10.000.000 VNĐ/Răng | 5.000.000 VNĐ |
Mặt dán sứ Veneer Lisi ( BH 15 năm ) | 14.000.000 VNĐ/Răng | 7.000.000 VNĐ |
+ Miễn phí chi phí khám và tư vấn. + Miễn phí chi phí chụp X-Quang & Sensor + Miễn phí chữa tủy khi làm răng toàn sứ. + Giảm giá 50% Tẩy trắng răng khi làm răng toàn sứ. |
IV. CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG |
CHỈNH HÌNH RĂNG | CHI PHÍ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
Mắc Cài Kim Loại – Không Nhổ Răng |
50.000.000 VNĐ | 30.000.000 VNĐ |
Mắc Cài Kim Loại – Có Nhổ Răng |
55.000.000 VNĐ | 35.000.000 VNĐ |
Mắc Cài Sứ – Không Nhổ Răng |
60.000.000 VNĐ | 40.000.000 VNĐ |
Mắc Cài Sứ – Có Nhổ Răng |
65.000.000 VNĐ | 45.000.000 VNĐ |
Niềng răng trong suốt 3D Clear cấp độ 1 (*) | 90.000.000 VNĐ | 45.000.000 VNĐ |
Niềng răng trong suốt 3D Clear cấp độ 2 (*) | 110.000.000 VNĐ | 55.000.000 VNĐ |
Niềng răng trong suốt 3D Clear cấp độ 3 (*) | 150.000.000 VNĐ | 75.000.000 VNĐ |
Trainer | 6.500.000 VNĐ |
Lộ trình |
Cắm mini vít | 1.200.000 vnd | 1 Trụ |
Cắm mini vít Hàn Quốc | 3.900.000 vnd | 1 Trụ |
Khí cụ nông rộng khung hàm | 6.500.000 vnd | 1 Hàm |
Máng duy trì niềng răng | 800.000 VNĐ | 1 Hàm |
+ Miễn phí chi phí khám và tư vấn. + Miễn phí chi phí chụp X-quang. + Thanh toán trả góp theo từng giai đoạn |
I. CẤY GHÉP RĂNG IMPLANT ( ĐÃ BAO GỒM TOÀN BỘ CHI PHÍ TRỤ + ABUMENT + RĂNG SỨ TITAN TRÊN TRỤ ) |
LOẠI IMPLANT | CHI PHÍ | GIẮ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
Implant Osstem (Hàn Quốc) (bảo hành 10 năm) |
30.000.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ |
Implant Dentium ( Mỹ ) ( bảo hành 15 năm ) | 50.000.000 VNĐ | 25.000.000 VNĐ |
Trụ Implant Straumann (bảo hành trọn đời) |
70.000.000 VNĐ | 35.000.000 VNĐ |
– Miễn phí Khám & Tư Vấn. – Miễn phí chụp phim 3D kiểm tra răng. – Miễn phí Xét Nghiệm trước khi phẫu thuật (khi cần thiết). – Miễn phí khớp nối Abutment. – Miễn phí chi phí làm Răng Tạm. |
III. RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
RĂNG THÁO LẮP | CHI PHÍ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
Răng Việt Nam |
600.000 VNĐ/1 Răng | 300.000 VNĐ/1 Răng |
Răng nhựa USA (BH 3 năm) | 1.000.000 VNĐ/1 Răng | 500.000 VNĐ/1 Răng |
Điệm hàm khung kim loại nhựa dẻo |
4.000.000 VNĐ/1 Hàm | 2.000.000 VNĐ/1 Hàm |
Móc bi cao cấp |
1.900.000 VNĐ/1 Cái |
|
Sữa chữa hoặc vá hàm nhựa |
600.000 – 1.200.000/1 Hàm |
|
Đệm hàm mềm Comfor (Japan) | 19.800.000 VNĐ/1 Hàm | Răng tính riêng |
Hàm khung kết hợp móc bi cao cấp Rhein 83 | 14.000.000 VNĐ/1 Hàm | Răng tính riêng |
Thanh ba + Răng tháo lắp Italia |
1.200 USD/1 Hàm |
Răng tính riêng |
2 Implant Osstem Korea |
1.800 USD/1 Hàm |
Răng tính riêng |
V. TẨY TRẮNG RĂNG |
TẨY TRẮNG RĂNG | CHI PHÍ CHƯA KHUYẾN MÃI | GHI CHÚ |
---|---|---|
Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng đèn Laser Whitening | 2.500.000 VNĐ | Lộ trình |
Tẩy trắng răng bằng hệ thống Luma Cool USA (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tuýp thuốc chống ê) | 3.900.000 VNĐ | Lộ trình |
Làm máng tẩy riêng | 950.000 VNĐ | 1 Cặp |
Thuốc tẩy trắng (USA) | 450.000 VNĐ | 1 Tuýp |
+ Miễn phí máng ngậm & thuốc duy trì sau khi tẩy trắng răng tại nha khoa. |
VI. TRÁM RĂNG |
TRÁM RĂNG | CHI PHÍ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
Trám răng Composite Korea | 400.000 VNĐ/RĂNG | 200.000 VNĐ/RĂNG |
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) | 600.000 VNĐ/RĂNG |
300.000 VNĐ/RĂNG |
Trám răng Composite Germany | 500.000 VNĐ/RĂNG | 250.000 VNĐ/RĂNG |
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) | 800.000 VNĐ/RĂNG | 400.000 VNĐ/RĂNG |
Trám nhóm răng cửa thẩm mỹ | 600.000 – 1.200.000 VNĐ/RĂNG |
VII. CHỮA TỦY RĂNG |
CHỮA TỦY | CHI PHÍ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
CHỮA TỦY RĂNG ( BAO TRÁM ) R1 – 2 – 3 | 1.200.000 VNĐ/1 Răng | 600.000 VNĐ/1 Răng |
CHỮA TỦY RĂNG ( BAO TRÁM ) R4 – 5 – 6 – 7 |
2.000.000 VNĐ/1 Răng | 1.000.000 VNĐ/1 Răng |
CHỮA TỦY RĂNG LẠI ( BAO TRÁM ) |
3.000.000 VNĐ/1 Răng | 1.500.000 VNĐ/1 Răng |
Che Tủy |
1.200.000 VNĐ/1 Răng | 600.000 VNĐ/1 Răng |
VIII. ĐIỀU TRỊ NHA CHU (Cạo vôi đánh bóng) |
ĐIỀU TRỊ | CHI PHÍ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
Cạo vôi răng + Đánh bóng | 400.000 VNĐ | 200.000 VNĐ |
Điều trị nha chu 1R | 1.000.000 VNĐ/RĂNG | 500.000 VNĐ/RĂNG |
Rạch áp xe | 500.000 VNĐ | 1 Ca |
IX. NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU |
NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU | CHI PHÍ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
Nhổ răng lung lay, dễ |
400.000 VNĐ/RĂNG | 200.000 VNĐ/RĂNG |
Nhổ Răng Cửa R1 – 2 – 3 |
600.000 VNĐ/RĂNG | 300.000 VNĐ/RĂNG |
Nhổ Răng nhiều chân R4 – 5 – 6 – 7 |
800.000 VNĐ – 1.600.000 VNĐ/RĂNG |
400.000 VNĐ – 800.000 VNĐ/RĂNG |
Nhổ răng mọc thẳng |
800.000 – 1.000.000 VNĐ/RĂNG | 400.000 – 500.000 VNĐ/RĂNG |
Tiểu phẫu răng khôn lệch, ngầm |
3.000.000 – 5.000.000 VNĐ/RĂNG | 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/RĂNG |
X. RĂNG MIỆNG TRẺ EM |
LOẠI DỊCH VỤ | CHI PHÍ CHƯA KHUYẾN MÃI | GHI CHÚ |
---|---|---|
Nhổ răng sữa | Miễn phí | |
Cạo vôi + đánh bóng |
150.000 VNĐ | 2 Hàm |
Trám răng trẻ em | 100.000 VNĐ | 1 Răng |
Hàm Trainer trẻ em | 6.500.000 VNĐ | 1 Hàm |
XI. DỊCH VỤ KHÁC |
LOẠI DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
---|---|---|
Đính đá lên răng | 1.000.000 VNĐ | 500.000 VNĐ |