LOẠI IMPLANT
GIÁ GỐC
GIÁ KHUYẾN MÃI
Implant Osstem (Hàn Quốc) (bảo hành 10 năm)
15.000.000 VNĐ
LIÊN HỆ
Implant Dentium ( Mỹ ) ( bảo hành 15 năm )
25.000.000 VNĐ
LIÊN HỆ
Trụ Implant Straumann (bảo hành trọn đời)
35.000.000 VNĐ
LIÊN HỆ
Ghép xương + nâng xoang ( 1 ca )
7.000.000 VNĐ
LIÊN HỆ
Ghép xương ( 1 ca )
5.000.000 VNĐ
LIÊN HỆ
– Miễn phí Khám & Tư Vấn.
– Miễn phí chụp phim 3D kiểm tra răng.
– Miễn phí Xét Nghiệm trước khi phẫu thuật (khi cần thiết).
– Miễn phí khớp nối Abutment.
– Miễn phí chi phí làm Răng Tạm.
3. Bảng Giá Chỉnh Nha – Niềng Răng Tại Nha Khoa Hoa Kỳ:
Niềng răng là phương pháp chỉnh nha giúp điều chỉnh vị trí của răng, khắc phục các vấn đề như răng hô, móm, lệch lạc hoặc khấp khểnh. Bằng cách sử dụng mắc cài hoặc khay niềng trong suốt, niềng răng giúp đưa răng về đúng vị trí, cải thiện thẩm mỹ và chức năng nhai.
Xem thêm: Niềng Răng
Các phương pháp niềng răng
IV. CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG
CHỈNH HÌNH RĂNG
GIÁ GỐC ( CHƯA KHUYẾN MÃI )
GIÁ KHUYẾN MÃI
Mắc Cài Kim Loại – Không nhổ răng
30.000.000 VNĐ
19.000.000 VNĐ
Mắc Cài Kim Loại – Có nhổ răng
35.000.000 VNĐ
LIÊN HỆ
Mắc Cài Sứ/Tự khóa – Không nhổ răng
40.000.000 VNĐ
LIÊN HỆ
Mắc Cài Sứ/Tự khóa – Có nhổ răng
45.000.000 VNĐ
LIÊN HỆ
Cắm minivis
2.000.000 VNĐ
1 Vis
Hàm duy trì – phát sinh khác
1.000.000 VNĐ
1 Hàm
Khí cụ
5.000.000 – 7.000.000 VNĐ
1 Ca
Khí cụ chặn lưỡi
3.000.000 – 5.000.000 VNĐ
1 Ca
Máng chống nghiến
1.000.000 VNĐ
2 hàm
+ Miễn phí chi phí khám và tư vấn.
+ Miễn phí chi phí chụp X-quang.
+ Thanh toán trả góp theo từng giai đoạn
+ Lưu ý: Giá trên đã bao gồm hàm duy trì sau niềng ( 1 lần duy nhất ), không tính nhổ răng khôn + hàm duy trì những lần phát sinh sau
RĂNG THÁO LẮP
GIÁ GỐC ( CHƯA KHUYẾN MÃI )
Hàm tháo lắp – Việt Nam
500.000 VNĐ/1 Răng
Hàm tháo lắp Ngoại – Nhật
600.000 VNĐ/1 Răng
Răng tháo lắp Composite
700.000 VNĐ/1 Răng
Răng sứ tháo lắp
1.500.000 VNĐ/1 Hàm
Hàm khung kim loại/nhựa dẻo
1.500.000 VNĐ/1 Hàm
Hàm khung nhựa cứng
1.000.000/1 Hàm
TẨY TRẮNG RĂNG
CHI PHÍ CHƯA KHUYẾN MÃI
GHI CHÚ
Tẩy trắng răng tại nhà
700.000 VNĐ
Lộ trình
Vệ sinh + Tẩy trắng răng tại phòng
2.000.000 VNĐ
Lộ trình
Mảng tẩy trắng
200.000 VNĐ
2 hàm
TRÁM RĂNG
GIÁ GỐC ( CHƯA KHUYẾN MÃI )
Trám răng Composite
200.000 – 500.000 VNĐ/RĂNG
Trám thẩm mỹ
500.000 – 1.000.000 VNĐ/RĂNG
CHỮA TỦY
GIÁ GỐC ( CHƯA KHUYẾN MÃI )
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG ( BAO TRÁM ) R1 – 2 – 3
1.000.000 VNĐ/1 Răng
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG ( BAO TRÁM ) R4 – 5
1.200.000 – 1.300.000 VNĐ/1 Răng
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG ( BAO TRÁM ) R6 – 7
1.500.000 VNĐ/1 Răng
CHỮA TỦY RĂNG LẠI ( BAO TRÁM )
2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 Răng
Che Tủy
500.000 – 600.000 VNĐ/1 Răng
Cắm chốt
500.000 – 1.000.000 VNĐ/1 Răng
VIII. ĐIỀU TRỊ NHA CHU (Cạo vôi đánh bóng)
ĐIỀU TRỊ
GIÁ GỐC ( CHƯA KHUYẾN MÃI )
Cạo vôi răng + Đánh bóng
200.000 – 500.000 VNĐ
Điều trị nha chu 1R
500.000 VNĐ/RĂNG
Rạch áp xe
500.000 VNĐ
1 Ca
NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU
GIÁ GỐC ( CHƯA KHUYẾN MÃI )
Nhổ răng ( Tùy răng )
500.000 – 800.000 VNĐ/RĂNG
Nhổ răng khôn
1.000.000 – 2.000.000 VNĐ/RĂNG
Tiểu phẫu răng khôn lệch, ngầm
2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/RĂNG
LOẠI DỊCH VỤ
GIÁ GỐC ( CHƯA KHUYẾN MÃI )
GHI CHÚ
Nhổ răng sữa + bôi tê
50.000 VNĐ
1 Răng
Nhổ răng sữa + chích tê
100.000 VNĐ
1 Răng
Cạo vôi + đánh bóng
150.000 VNĐ
1 Ca
Trám răng trẻ em
150.000 VNĐ
1 Răng
Điều Trị Tủy
1.300.000 – 1,500.000 VNĐ
1 Răng
LOẠI DỊCH VỤ
GIÁ GỐC ( CHƯA KHUYẾN MÃI )
Công đính đá
400.000 VNĐ
Đính đá lên răng
500.000 VNĐ
Phẫu thuật cắt nướu
500.000 – 1.000.000 VNĐ
Phẫu thuật cắt nướu (có mài chỉnh xương ổ răng)
1.100.000 – 2.000.000 VNĐ